Trả Thù - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨa̰ː˧˩˧ tʰṳ˨˩ | tʂaː˧˩˨ tʰu˧˧ | tʂaː˨˩˦ tʰu˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tʂaː˧˩ tʰu˧˧ | tʂa̰ːʔ˧˩ tʰu˧˧ | ||
Động từ
trả thù
- Trị lại kẻ thù, bắt phải chịu tai họa tương xứng với điều đã gây ra cho mình hoặc người thân của mình. Trả thù nhà đền nợ nước. Trả thù cho đồng đội.
Đồng nghĩa
- trả đũa
- tính sổ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trả thù”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Trả Thù Meaning
-
Trả Thù – Wikipedia Tiếng Việt
-
TRẢ THÙ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Trả Thù Bằng Tiếng Anh
-
Trả Thù Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
VDict - Definition Of Trả Thù - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Trả Thù - Vietnamese Dictionary
-
Trả Thù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Trả Thù? - Vietnamese - English Dictionary
-
"trả Thù" Là Gì? Nghĩa Của Từ Trả Thù Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Trả Thù: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Trả Thù (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation
-
Trả Thù In English. Trả Thù Meaning And Vietnamese To English ...
-
Sự Khác Biệt Giữa Trả Thù Và Báo Thù (Ngôn Ngữ) - Sawakinome