Tra Từ: Băng Hoại - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
崩壞 băng hoại1/1
崩壞băng hoại
Từ điển trích dẫn
1. Hư hỏng đổ nát. ◎Như: “lễ nhạc băng hoại” 禮樂崩壞 lễ nhạc giáo hóa hư hỏng, đạo đức quy củ, kỉ cương xã hội đổ nát.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hư hỏng đổ nát.Từ khóa » Băng Hoại Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Băng Hoại - Từ điển Việt
-
Băng Hoại Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Băng Hoại Nghĩa Là Gì?
-
'băng Hoại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Băng Hoại Là Gì
-
Đạo Đức Băng Hoại Là Gì ? Nghĩa Của Từ Băng Hoại Hán Nôm Là Gì
-
Văn Hóa Băng Hoại Là Gì
-
Từ điển Việt Lào "băng Hoại" - Là Gì?
-
Gestaltzerfall – Wikipedia Tiếng Việt
-
Báo động đạo đức Băng Hoại
-
"Băng Hoại " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative
-
'băng Hoại': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
ĐẠO ĐỨC BỊ BĂNG HOẠI BỞI HÀNH VI THIẾU... - Facebook