Từ điển Việt Lào "băng Hoại" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Lào"băng hoại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

băng hoại

băng hoại

băng hoại đgt. ເສື່ອມຊາມ. Các truyện tranh bạo lực, khiêu dâm làm băng hoại tâm hồn trong trắng của trẻ thơ: ໜັງສືເລື່ອງປະກອບຮູບທີ່ເປັນເລຶ່ອງໃຊ້ຄວາມຮຸນແຮງລາມົກໄດ້ເຮັດ ໃຫ້ຈິດວິນຍານທີ່ບໍລິສຸດຂອງເດັກນ້ອຍເສື່ອມຊາມ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online

Từ khóa » Băng Hoại Là Gì