Tra Từ: Bất đắc Dĩ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
不得以 bất đắc dĩ • 不得已 bất đắc dĩ1/2
不得以bất đắc dĩ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chẳng đặng đừng. Cực chẳng đã.Một số bài thơ có sử dụng
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi) 不得已bất đắc dĩ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bất đắc dĩTừ điển trích dẫn
1. Chẳng đặng đừng, cực chẳng đã, không làm khác đi được. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Ngô phi dục duyên đồ sát nhân, nại sự bất đắc dĩ dã” 吾非欲沿途殺人, 奈事不得已也 (Đệ nhị thập thất hồi) Ta nào muốn giết người dọc đường làm chi, làm như thế đều là bất đắc dĩ cả.Một số bài thơ có sử dụng
• Chiến thành nam - 戰城南 (Lý Bạch)• Đàm sơn nhân ẩn cư - 覃山人隱居 (Đỗ Phủ)• Đình thí đối sách - 廷試對策 (Phan Đình Phùng)• Tặng Huyền Quang tôn giả - 贈玄光尊者 (Trần Minh Tông)• Tống Lý Trọng Tân, Tiêu Phương Nhai tự - 送李仲賓蕭方崖序 (Trương Bá Thuần)• Trảm xà kiếm phú - 斬蛇劍賦 (Sử Hy Nhan)Từ khóa » Từ Bất đắc Dĩ Là Gì
-
Bất đắc Dĩ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"Bất đắc Dĩ" Nghĩa Là Gì? - TIẾNG VIỆT - Bang Hội
-
Nghĩa Của Từ Bất đắc Dĩ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bất đắc Dĩ" - Là Gì?
-
Bất đắc Dĩ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bất đắc Dĩ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Bất đắc Dĩ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Vạn Bất đắc Dĩ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Bất đắc Dĩ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Giải Thích ý Nghĩa Vạn Bất đắc Dĩ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'vạn Bất đắc Dĩ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bất đắc Dĩ Bằng Tiếng Anh
-
'bất đắc Dĩ': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
ĐịNh Nghĩa Bất đắc Dĩ - Tax-definition