Tra Từ: Bửu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 3 kết quả:

宝 bửu寳 bửu寶 bửu

1/3

bửu [bảo]

U+5B9D, tổng 8 nét, bộ miên 宀 (+5 nét)giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

quý giá

Tự hình 3

Dị thể 19

𠋾𠍙𡧖𡧰𡩧𡪓𡫷𢉔𢉣𢉹𤥖𤥯𤨷

Không hiện chữ?

Từ ghép 1

bửu kiếm 宝剑

Một số bài thơ có sử dụng

• Kệ vân - 偈云 (Trần Nhân Tông)• Thiên Trường ký sự - 天長記事 (Phạm Sư Mạnh) 寳

bửu [bảo]

U+5BF3, tổng 19 nét, bộ miên 宀 (+16 nét)phồn thể

Từ điển phổ thông

quý giá

Tự hình 1

Dị thể 2

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

Một số bài thơ có sử dụng

• Cô Tô khúc - 姑蘇曲 (Lê Dân Biểu)• Đệ thập thất cảnh - Giác Hoàng phạm ngữ - 第十七景-覺皇梵語 (Thiệu Trị hoàng đế)• Đề Từ Sùng Uy sở tàng Quý Phi thướng mã đồ - 題徐崇威所藏貴妃上馬圖 (Kim Ấu Tư)• Giao Chỉ Chi Lăng dịch tức sự - 交趾支陵驛即事 (Trần Phu)• Lão tướng hành - 老將行 (Từ Thông)• Tả Giang đạo đài công ngẫu trung hứng ngâm - 左江道臺公偶中興吟 (Vũ Huy Tấn)• Tòng quân hành - 從軍行 (Vương Thế Trinh)• Tự thuật kỳ 1 - 自述其一 (Phùng Khắc Khoan) 寶

bửu [bảo]

U+5BF6, tổng 20 nét, bộ miên 宀 (+17 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

quý giá

Tự hình 6

Dị thể 16

𠋾𠍙𡧖𡩧𡪓𡫷𤥖𤥯𤨷𩇉

Không hiện chữ?

Chữ gần giống 1

Không hiện chữ?

Từ ghép 1

bửu kiếm 寶劍

Một số bài thơ có sử dụng

• Cung trung hành lạc kỳ 1 - 宮中行樂其一 (Lý Bạch)• Đế kinh thiên - 帝京篇 (Lạc Tân Vương)• Lâm tịch kệ - 臨寂偈 (Nhược Ngu thiền sư)• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)• Tặng Đinh Nghi - 贈丁儀 (Tào Thực)• Thị yến Hoàng Khánh sơ nguyên - 侍宴皇慶初元 (Lê Tắc)• Trấn Bắc tự - 鎮北寺 (Hồ Xuân Hương)• Trương Chi - 張芝 (Nguyễn Hữu Thăng)• Tứ thời thi - Đông từ - 四時詩-冬詞 (Ngô Chi Lan)• Tự tiểu đa tài học - 自小多才學 (Uông Thù)

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Bửu