Tra Từ: Cô Mẫu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

姑母 cô mẫu

1/1

姑母

cô mẫu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người cô ( chị hoặc em gái của cha ). Gọi như vậy vì coi cô như mẹ.

Bình luận 0

Từ khóa » Cô Mẫu Nghĩa Là Gì