Tra Từ: đập - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 7 kết quả:
㧺 đập • 㭼 đập • 扱 đập • 拉 đập • 拾 đập • 撘 đập • 𡏽 đập1/7
㧺đập [đạp]
U+39FA, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đánh đập, đập lúa, đập pháTự hình 1

Dị thể 4
搨搭𩎽𩏒Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
㹺㨉𤦊涾捪Không hiện chữ?
㭼đập
U+3B7C, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)Tự hình 1

Dị thể 1
𣒩Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
棔Không hiện chữ?
扱đập [chắp, chặp, cắp, cặp, dập, ghép, gấp, gắp, gặp, kẹp, rấp, tráp, vập, đắp]
U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
đánh đập, đập lúa, đập pháTự hình 1

Dị thể 3
接插𢩫Không hiện chữ?
拉đập [dập, giập, loạt, láp, lạp, lấp, lắp, lọp, lớp, lợp, ráp, rập, rắp, sắp, sụp, xập, xệp]
U+62C9, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập pháTự hình 2

Dị thể 6
㩉啦搚摺拉𢰖Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
拉Không hiện chữ?
拾đập [thập, thộp, thụp]
U+62FE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập pháTự hình 3

Dị thể 2
十拾Không hiện chữ?
Chữ gần giống 13
拾𤝰𣨄祫珨洽恰𦊴𢮦跲给答佮Không hiện chữ?
撘đập [ráp, tháp, thắp, đắp]
U+6498, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
Từ điển Trần Văn Kiệm
đánh đập, đập lúa, đập pháTự hình 1

Dị thể 1
搭Không hiện chữ?
Chữ gần giống 4
𣽛𨅞𧝡𠍹Không hiện chữ?
𡏽đập [dập]
U+213FD, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắp đập, đập nướcTừ khóa » đánh đập Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 打 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 捶 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 槌 - Từ điển Hán Nôm
-
đánh đập Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
拍 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Dập - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đập Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đại Từ điển Hán Việt - Rộng Mở Tâm Hồn
-
đá - Vietnamese Nôm Preservation Foundation
-
Việt Tân - HỒ CHÍ MINH ĐÃ LÀM NGHÈO TIẾNG VIỆT (Huỳnh Ngọc ...
-
Vợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Công An đánh đập 2 Phóng Viên đài Tiếng Nói Việt Nam Tại Văn Giang