Tra Từ: địa Lôi - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
地雷 địa lôi1/1
地雷địa lôi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả mìnTừ điển trích dẫn
1. Mìn, chất tạc đạn chôn giấu dưới mặt đất, khi người hoặc xe đi ngang, chạm vào sẽ phát nổ sát hại.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất nổ chôn dưới đất. Mìn.Một số bài thơ có sử dụng
• Tùng đào - 松濤 (Trịnh Hoài Đức)Từ khóa » địa Lôi Là Gì
-
Mìn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "địa Lôi" - Là Gì?
-
Từ địa Lôi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Địa Lôi Là Gì, Nghĩa Của Từ Địa Lôi | Từ điển Việt
-
địa Lôi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Địa Lôi - Từ điển Việt - Tra Từ
-
địa Lôi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Địa Lôi Nghĩa Là Gì? - MarvelVietnam
-
'địa Lôi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Địa Lôi Nghĩa Là Gì?
-
Đặt “địa Lôi” Trên Núi để Diệt địch - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Địa Lợi Nghĩa Là Gì?
-
Mìn địa Lôi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiên Thời Địa Lợi Nhân Hòa Là Gì? - Thủ Thuật Phần Mềm