Tra Từ: đỏ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 15 kết quả:
䚂 đỏ • 杜 đỏ • 赭 đỏ • 𣠶 đỏ • 𤒠 đỏ • 𧹥 đỏ • 𧹦 đỏ • 𧹻 đỏ • 𧹼 đỏ • 𧺂 đỏ • 𧺃 đỏ • 𪜕 đỏ • 𪴄 đỏ • 𬦃 đỏ • 𬦄 đỏ1/15
䚂đỏ
U+4682, tổng 14 nét, bộ kiến 見 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 杜đỏ [đũa, đậu, đổ, đỗ]
U+675C, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏTự hình 5

Dị thể 3
𡍨𢾅𥀁Không hiện chữ?
赭đỏ [giả]
U+8D6D, tổng 15 nét, bộ xích 赤 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏTự hình 2

Chữ gần giống 1
褚Không hiện chữ?
𣠶đỏ
U+23836, tổng 21 nét, bộ mộc 木 (+17 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𤒠đỏ
U+244A0, tổng 19 nét, bộ hoả 火 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𧹥đỏ
U+27E65, tổng 14 nét, bộ xích 赤 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𧹦đỏ
U+27E66, tổng 14 nét, bộ xích 赤 (+7 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𧹻đỏ
U+27E7B, tổng 18 nét, bộ xích 赤 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𧹼đỏ
U+27E7C, tổng 17 nét, bộ xích 赤 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𧺂đỏ [đổ]
U+27E82, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𧺃đỏ
U+27E83, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𪜕đỏ
U+2A715, tổng 9 nét, bộ ất 乙 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𪴄đỏ
U+2AD04, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𬦃đỏ
U+2C983, tổng 16 nét, bộ xích 赤 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏ 𬦄đỏ
U+2C984, tổng 22 nét, bộ xích 赤 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắt đỏ; đỏ đen; màu đỏ; lòng đỏTừ khóa » đỏ Hán Nôm
-
Tra Từ: 赤 - Từ điển Hán Nôm
-
đỏ Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Màu Sắc Trong Tiếng Hán-Việt | TRÚC HIÊN LÂU
-
đỏ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Máu đỏ đầu đen Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ đất đỏ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tranh Chữ Phúc Và Những Kí Tự Hán Nôm Trên Nền Giấy Cổ Màu đỏ ...
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ SẮC 色 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Cuốn Thư Câu Đối Hán Nôm Bằng Đồng Vàng Nền Đỏ 1m27
-
Màu Sắc Và ý Nghĩa Trong Tiếng Trung - Trường LTL Việt Nam
-
Màu Sắc Trong Tiếng Hoa
-
Về Hình Dấu Của Chúa Trịnh Tùng Trên Một Văn Bản Cổ