Tra Từ Family - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • family
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
family familyfamilyA family is a group of related people.
['fæmili]
danh từ
gia đình, gia quyến
a large family
gia đình đông con
con cái trong gia đình
dòng dõi, gia thế
chủng tộc
(sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ
in a family way
tự nhiên như người trong nhà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang
in the family way
có mang
happy family
thú khác loại nhốt chung một chuồng
to run in the family
là đặc điểm lưu truyền trong gia đình
to start a family
bắt đầu sinh con đẻ cái
họ, tập hợp, hệ thống f. of circles họ vòng tròn f. of ellipses họ elip f. of spirals họ đường xoắn ốc f. of straight lines họ đường thẳng f. of surfaces họ mặt cocompatible f. họ đối tương thích complete f. (đại số) họ đầy đủ confocal f. họ đồng tiêu normal f. of analytic function họ chuẩn tắc các hàm giải tích n-parameter f. of curves họ n-tham số của đường cong one-parameter f. họ một tham số /'fæmili/ danh từ gia đình, gia quyến a large family gia đình đông con con cái trong gia đình dòng dõi, gia thế of family thuộc dòng dõi trâm anh chủng tộc (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ !in a family way tự nhiên như người trong nhà (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có mang !in the family way có mang !happy family thú khác loại nhốt chung một chuồng
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: fellowship syndicate crime syndicate mob kin kinsperson family line folk kinfolk kinsfolk sept phratry class category family unit household house home menage
Related search result for "family"
  • Words pronounced/spelled similarly to "family": familial family famuli female finely
  • Words contain "family": family family allowance family bible family butcher family circle family likeness family man family name family planning family tree more...
  • Words contain "family" in its definition in Vietnamese - English dictionary: gia tiên gia biến nhà đám gia cảnh gia sự gia đạo nỗi nhà gia quyến gia giáo phá gia more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ điển Family Words