flat = flat danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt ...
Xem chi tiết »
flat = /flæt/ danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt ...
Xem chi tiết »
Từ Cambridge English Corpus. Furthermore, a flat list of all variables requires huge numbers of cases and often includes missing values.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh · Từ Vựng TOEIC · English Adventure Words · English Adventure ... Hay lắm ạ, em học ở cả website và từ điển, Cảm ơn TFlat nhiều lắm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (112.963) · Miễn phí · iOS Tải về và sử dụng Từ điển Anh Việt TFlat trên iPhone, iPad, và iPod touch của bạn. ... FLAT. Cảm ơn Flat nhé! Tiếng anh mình lên là nhờ flat rất nhiều.
Xem chi tiết »
'''flæt'''/ , Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, Căn hộ, ...
Xem chi tiết »
Being aware of this, TFlat, a mobile application development in Vietnam, was founded. We have developed many systems for multinational corporations in Europe ...
Xem chi tiết »
Hướng dẫn tải và cài đặt BlueStacks, từ điển TFlat online trên máy tính1. ... Giúp mình cách copy từ vừa tra ở từ điển flat sang word ạ cảm ơn ạ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (5) · Miễn phí · Android Tải về Từ Điển Anh Việt TFlat - Dịch Tiếng Anh dành cho Android trên Aptoide ngay! Không tốn thêm phí. Người dùng xếp hạng cho Từ Điển Anh Việt TFlat - Dịch ...
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Từ điển trực tuyến miễn phí cho người Việt. Cung cấp 2 bộ từ điển chính: Anh - Việt và Việt - Anh. Kho từ đồ sộ cùng hệ thống gợi ý từ thông minh, ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ vựng Trung-Việt, Việt-Trung. Nhập vào ô tra cứu Tiếng Trung, pinyin hoặc tiếng Việt. Ví dụ: 熊猫, xiongmao hoặc gấu trúc. Từ vựng HSK.
Xem chi tiết »
flat rate = flat+rate danh từ tỷ lệ cố định /'flæt'reit/ danh từ tỷ lệ cố định.
Xem chi tiết »
flat-car = flat-car danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat ) /'flætkɑ:/ danh ... Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Diên Flat
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ diên flat hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu