Tra Từ Flat - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • flat
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flat flat
[flæt]
danh từ
dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
(hàng hải) ngăn, gian
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
mặt phẳng
miền đất phẳng
lòng (sông, bàn tay...)
the flat of the hand
lòng bàn tay
miền đất thấp, miền đầm lầy
thuyền đáy bằng
rổ nông, hộp nông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car)
(sân khấu) phần phông đã đóng khung
(âm nhạc) dấu giáng
(số nhiều) giày đế bằng
(từ lóng) kẻ lừa bịp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi
to join the flats
chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một
tính từ
bằng phẳng, bẹt, tẹt
a flat roof
mái bằng
a flat nose
mũi tẹt
nhẵn
cùng, đồng (màu)
nông
a flat dish
đĩa nông
hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
flat nonsense
điều hoàn toàn vô nghĩa
a flat denial
sự từ chối dứt khoát
and that's flat!
dứt khoát là như vậy!
nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...)
a flat joke
câu đùa vô duyên
flat beer
bia nhạt
ế ẩm
market is flat
chợ búa ế ẩm
không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...)
bẹp, xì hơi (lốp xe)
bải hoải, buồn nản
(thông tục) không một xu dính túi, kiết xác
(âm nhạc) giáng
as flat as a pancake
to go into a flat spin
nhạt nhẽo, vô vị
phó từ
bằng, phẳng, bẹt
sóng sượt, sóng soài
to fall flat
ngã sóng soài
to lie flat
nằm sóng soài
thất bại
to fall flat on one's face
thất bại thảm hại, thất bại ê chề
hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát
to go flat against orders
hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh
to tell somebody flat that
nói thẳng với ai rằng
đúng
to type three hundred words in ten minutes flat
gõ đúng ba trăm chữ trong mười phút
(âm nhạc) theo dấu giáng
ngoại động từ
làm bẹt, dát mỏng
[flat]
saying && slang
not motivated, lacking energy, not up for it
In the second game, the team was flat. They lacked energy.
phẳng; bẹt concircularly f. phẳng đồng viên locally f. (hình học) phẳng địa phương, ơclit địa phương projectively f.(hình học) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh /flæt/ danh từ dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng mặt phẳng miền đất phẳng lòng (sông, bàn tay...) the flat of the hand lòng bàn tay miền đất thấp, miền đầm lầy thuyền đáy bằng rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) (sân khấu) phần phông đã đóng khung (âm nhạc) dấu giáng (số nhiều) giày đề bằng (từ lóng) kẻ lừa bịp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một tính từ bằng phẳng, bẹt, tẹt a flat roof mái bằng a flat nose mũi tẹt sóng soài, sóng sượt to knock somebody flat đánh ai ngã sóng soài nhãn cùng, đồng (màu) nông a flat dish đĩa nông hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát flat nonsense điều hoàn toàn vô nghĩa a flat denial sự từ chối dứt khoát and that's flat! dứt khoát là như vậy! nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) a flat joke câu đùa vô duyên flat beer bia hả ế ẩm market is flat chợ búa ế ẩm không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) bẹp, xì hơi (lốp xe) bải hoải, buồn nản (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác (âm nhạc) giáng phó từ bằng, phẳng, bẹt sóng sượt, sóng soài to fall flat ngã sóng soài (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại to lie flat nằm sóng soài hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát to go flat against orders hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that nói thẳng với ai rằng đúng to run the hundred-yard dush in ten seconds flat chạy 100 iat đúng mười giây (âm nhạc) theo dấu giáng ngoại động từ làm bẹt, dát mỏng
▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms: mat matt matte matted two-dimensional 2-dimensional monotone monotonic monotonous bland flavorless flavourless insipid savorless savourless vapid compressed prostrate categoric categorical unconditional level plane apartment flat tire flatcar flatbed dire
  • Từ trái nghĩa / Antonyms: natural sharp contrasty indirectly
Related search result for "flat"
  • Words pronounced/spelled similarly to "flat": fault fealty felid felt felty filet filiate fillet filth flat more...
  • Words contain "flat": afflatus conflation deflate deflation disinflation flat flat race flat rate flat-car flat-fish more...
  • Words contain "flat" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bằng phẳng giăm lép bổ chửng bẹt giẹp lép gí bẹp nong nón quai thao more...
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Từ Diên Flat