Tra Từ: Hoàn Bị - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
完備 hoàn bị1/1
完備hoàn bị
Từ điển trích dẫn
1. Hoàn chỉnh sẵn sàng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quyền tòng chi, mệnh nhân liên dạ trúc đàn hoàn bị, đại hội bách quan” 權從之, 命人連夜築壇完備, 大會百官 (Đệ bát thập tam hồi) (Tôn) Quyền nghe lời, sai người ngày đêm đắp đàn xong xuôi, hội họp cả trăm quan.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầy đủ, không thiếu sót gì.Bình luận 0
Từ khóa » Hoàn Bị Có Nghĩa Là Gì
-
Hoàn Bị - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "hoàn Bị" - Là Gì?
-
'hoàn Bị' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Hoàn Bị Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoàn Bị' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hoàn Bị Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Hoàn Bị Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Hoàn Bị - Từ điển Việt - Anh - Tra Từ
-
Những điều Cần Biết Về Vỡ Tinh Hoàn | Vinmec
-
Tinh Hoàn Bị Sưng (sưng Bìu Tinh Hoàn) - Hello Bacsi
-
Tinh Hoàn Co Rút Là Gì, Nguyên Nhân Và Cách điều Trị Hiệu Quả