Từ điển Tiếng Việt "hoàn Bị" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hoàn bị" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hoàn bị

ht. Đầy đủ về mọi mặt. Tổ chức rất hoàn bị. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hoàn bị

hoàn bị
  • Complete, thorough, full
    • Mọi việc sửa sọan chưa được hoàn bị: The preparations are not yet complete
    • Tổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bị: The organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet

Từ khóa » Hoàn Bị Có Nghĩa Là Gì