Tra Từ: Hoắt - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
𠟥 hoắt • 𨨅 hoắt1/2
𠟥hoắt
U+207E5, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhọn hoắt 𨨅hoắt
U+28A05, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhọn hoắtChữ gần giống 9
𪑝䱛䮙䧕䍞𪏇𩎹𩋉馘Không hiện chữ?
Từ khóa » Hoắt
-
Từ điển Tiếng Việt "hoắt" - Là Gì?
-
'hoắt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nhọn Hoắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'hoắt' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Hoắt Là Gì, Hoắt Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Hoắt - Từ điển Việt - Anh
-
Definition Of Hoắt - VDict
-
Kết Quả Tìm Kiếm: Hoắt | Từ điển Việt
-
Nhọn Hoắt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Hoắt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tra Từ Hoắt - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kỳ Lạ Bộ Lạc Quái Dị Mài Răng Nhọn Hoắt Như Cá Mập để Tăng Sự ...
-
Nhọn Hoắt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tuyệt Chiêu Hoắt Gia Quyền - YouTube