Tra Từ: Hoắt - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 2 kết quả:

𠟥 hoắt𨨅 hoắt

1/2

𠟥

hoắt

U+207E5, tổng 14 nét, bộ đao 刀 (+12 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt 𨨅

hoắt

U+28A05, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhọn hoắt

Chữ gần giống 9

𪑝𪏇𩎹𩋉

Không hiện chữ?

Từ khóa » Hoắt