Tra Từ: Hội Ngộ - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 3 kết quả:
会晤 hội ngộ • 會晤 hội ngộ • 會遇 hội ngộ1/3
会晤hội ngộ
giản thể
Từ điển phổ thông
hội ngộ, gặp gỡ 會晤hội ngộ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hội ngộ, gặp gỡTừ điển trích dẫn
1. Gặp mặt, kiến diện. ◇Quách Tiểu Xuyên 郭小川: “Kim dạ a, chung yếu dữ nhĩ hội ngộ” 今夜啊, 終要與你會晤 (Dạ tiến tháp lí mộc 夜進塔里木). 2. ☆Tương tự: “hội diện” 會面, “hội kiến” 會見.Một số bài thơ có sử dụng
• Canh Dần quý xuân hối, chiêu Phan Mậu Hiên tựu Bích Câu thư ngụ - 庚寅季春晦,招潘懋軒就碧溝書寓 (Phan Huy Ích)• Phỏng hiến ty cựu du - 訪憲司舊遊 (Phan Huy Ích) 會遇hội ngộ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gặp gỡ.Một số bài thơ có sử dụng
• Bát khổ kệ - 八苦偈 (Trần Thái Tông)• Hạ môn hạ sảnh tư lang trung - 賀門下省司郎中 (Nguyễn Cẩn)• Tạ Nguyễn Vận Đồng huệ đới kỳ 3 - 謝阮運同惠帶其三 (Phạm Nhữ Dực)• Trà giang thu nguyệt ca - 茶江秋月歌 (Cao Bá Quát)• Xuân nhật dữ chư hữu đàm luận - 春日與諸友談論 (Trần Ngọc Dư)Từ khóa » Từ Hội Ngộ Là Gì
-
Hội Ngộ - Wiktionary Tiếng Việt
-
"hội Ngộ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Hội Ngộ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Hội Ngộ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Hội Ngộ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Hội Ngộ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
'hội Ngộ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hội Ngộ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hội Ngộ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt?
-
Lều Hội Ngộ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhớ Ngày Hội Ngộ - Báo KonTum Online
-
→ Hội Ngộ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nằm Mơ Thấy Cá đen Là điềm Gì
-
Hội Ngộ | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Ngộ – Wikipedia Tiếng Việt