Tra Từ: Hùng Dũng - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

雄勇 hùng dũng

1/1

雄勇

hùng dũng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạnh mẽ, không biết sợ.

Một số bài thơ có sử dụng

• Hậu chiến - 後戰 (Vũ Cố)

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Hùng Dũng