Tra Từ: Khá - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
Có 3 kết quả:
可 khá • 呵 khá • 坷 khá1/3
可khá [khả]
U+53EF, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
khá giả; khá khenTự hình 5

Dị thể 3
妿歌𠍟Không hiện chữ?
呵khá [ha, hà, há, hả, khà]
U+5475, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)hình thanh
Từ điển Hồ Lê
khá giả; khá khenTự hình 2

Dị thể 7
㰤哈啊嗬訶𠀀𧨂Không hiện chữ?
坷khá [kha, khú]
U+5777, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
khá giả; khá khenTự hình 2
Từ khóa » Khá Hán Tự
-
Khá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Khá Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Khá Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
VÀI LƯU Ý VỀ LỚP TỪ GỐC HÁN “ĐỒNG TỰ DỊ NGHĨA” TRONG ...
-
Nguyễn đại Cồ Việt - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm
-
Vì Sao Nên Dạy Chữ Hán Cho Học Sinh Phổ Thông?
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tự Nguyên Hán Tự - Những Câu Chuyện Về Chữ Hán Trong Tiếng Nhật
-
(PDF) 2018: GS.TS Lý Vận Phú: HÁN TỰ HỌC TÂN LUẬN (漢字學新 ...
-
Tiếng Nước Tôi: Cân Nhắc Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Những Lỗi Sai Phổ Biến Khi Dùng Từ Hán Việt - Báo Tuổi Trẻ