Tra Từ: Khoắt - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
Có 2 kết quả:
闊 khoắt • 阔 khoắt1/2
闊khoắt [khoát]
U+95CA, tổng 17 nét, bộ môn 門 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuya khoắtTự hình 3

Dị thể 7
䦚䦢濶阔𨴿𨶐𨶖Không hiện chữ?
阔khoắt [khoát]
U+9614, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+9 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuya khoắtTự hình 2

Dị thể 7
䦢濶闊𤄃𨴿𨶐𨶖Không hiện chữ?
Từ khóa » Khoắt
-
Khoắt Khẻo Nghĩa Là Gì?
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa: Chữ Khoắt Và Hai Chữ Khuy - Báo Thanh Niên
-
Khuya Khoắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoáy Khoắt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Khoắt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Khoắt Vét | Shopee Việt Nam
-
Mũi Khoắt Lỗ Sắt 60mm | Shopee Việt Nam
-
Từ điển Tiếng Việt "khuya Khoắt" - Là Gì?
-
đêm Hôm - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Làm CMND Giữa đêm Hôm Khuya Khoắt? - Tuổi Trẻ Online
-
áo Khoắt Cờ đảng Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Mũi Khoắt Lỗ Sắt 27mm - Online Friday 2022
-
Mũi Khoắt Gỗ