Tra Từ: Ngạnh Trực - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

梗直 ngạnh trực

1/1

梗直

ngạnh trực

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ lòng dạ thẳng thắn, cứng cỏi.

Bình luận 0

Từ khóa » Ngạnh Trực