Tra Từ: Nghị Trình - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

議程 nghị trình

1/1

議程

nghị trình

Từ điển trích dẫn

1. Chương trình đề án thảo luận trong hội nghị.

Từ khóa » Nghị Trình Là Gì