Từ điển Việt Anh "nghị Trình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nghị trình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nghị trình

agenda
  • dự thảo nghị trình: tentative agenda
  • order of business
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    nghị trình

    hd. Chương trình nghị sự.

    Từ khóa » Nghị Trình Là Gì