Tra Từ: Nhảu - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

𡆁 nhảu

1/1

𡆁

nhảu [nhàu]

U+21181, tổng 23 nét, bộ khẩu 口 (+20 nét)phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhảu

Chữ gần giống 7

𩽸𦣗𦈂𥍘𠑬𩰈

Không hiện chữ?

Từ khóa » Từ điển Nhau Nhảu