Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. nhâu nhâu · nhàu ... Làm gì mà nói nhau nhảu thế? ... Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết).
Xem chi tiết »
nhau nhảu. nhau nhảu. (ít dùng) Coarse, vulgar. Làm gì mà nói nhau nhảu thế?: why are such a ...
Xem chi tiết »
nhau nhảu có nghĩa là: - Nói giọng thô bỉ cục cằn: Làm gì mà nói nhau nhảu thế? Đây là cách dùng nhau nhảu Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhau nhảu trong Từ điển Tiếng Việt nhau nhảu [nhau nhảu] grumble (at); mutter, growl (ít dùng) Coarse, vulgar. làm gì mà nói nhau nhảu thế ...
Xem chi tiết »
nhau nhảu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhau nhảu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhau nhảu mình ...
Xem chi tiết »
đt. Nói gắt, nói cục cằn thô lổ (đọc là nhau-nhảu): Nhau nhảu như hàng cá. Nguồn tham khảo: Từ ...
Xem chi tiết »
trt. Bẩu-lẩu (nhẩu), cộc-cằng xắng-xớm: Ăn nói nhau-nhảu. Nguồn tham khảo: Từ điển - Lê Văn Đức ...
Xem chi tiết »
=Làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language? nhâu nhâu tại Vietnamese => English Của Giải thích ...
Xem chi tiết »
Giving gifts for people with difficult circumstances in Khanh Le Commune. Organizing a Fulll Moon festival to distribute gifts to children and decorate light at ...
Xem chi tiết »
[nhau nhảu]. grumble (at); mutter, growl. (ít dùng) Coarse, vulgar. làm gì mà nói nhau nhảu thế ? why are such a vulgar language?
Xem chi tiết »
𡆁 nhảu. 1/1. 𡆁 · nhảu [nhàu]. U+21181, tổng 23 nét, bộ khẩu 口 (+20 nét) phồn thể. Từ điển Trần Văn Kiệm. nhanh nhảu. Chữ gần giống 7.
Xem chi tiết »
nhau nhảu. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhau nhảu. +. (ít dùng) Coarse, vulgar. Làm gì mà nói nhau nhảu thế?
Xem chi tiết »
Nhau nhảu là gì: (ít dùng) coarse, vulgar., làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language?
Xem chi tiết »
Làm gì mà nói nhau nhảu thế?+why are such a vulgar language? Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/Nhau_nh%E1%BA%A3u ». Từ điển: Thông dụng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhau nhảu. grumble (at); mutter, growl; (ít dùng) coarse, vulgar. làm gì mà nói nhau nhảu thế? why are such a vulgar language?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Nhau Nhảu
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển nhau nhảu hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu