Tra Từ: Nua - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 6 kết quả:
孥 nua • 怒 nua • 𫅴 nua • 𫷗 nua • 𬆎 nua • 𬖗 nua1/6
孥nua [noa]
U+5B65, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
già nuaTự hình 2

Dị thể 2
帑𠩨Không hiện chữ?
怒nua [nọ, nộ, nủa]
U+6012, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nuaTự hình 4

Dị thể 4
㣽怒𡚿𢘂Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
怒恕Không hiện chữ?
𫅴nua
U+2B174, tổng 11 nét, bộ lão 老 (+0 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua 𫷗nua
U+2BDD7, tổng 11 nét, bộ can 干 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua 𬆎nua
U+2C18E, tổng 18 nét, bộ chỉ 止 (+14 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nua 𬖗nua
U+2C597, tổng 11 nét, bộ mễ 米 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
già nuaTừ khóa » Già Nua Là Từ Gì
-
Già Nua - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Già Nua - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "già Nua" - Là Gì?
-
Già Nua Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Già Nua
-
Già Nua Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
'già Nua' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'già Nửa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Già Nua Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Già Nửa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
GIÀ VÀ GIÀ NUA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Già Nua Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Già Nua Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe