Tra Từ: Phảng Phất - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 4 kết quả:
仿佛 phảng phất • 仿弗 phảng phất • 彷彿 phảng phất • 髣髴 phảng phất1/4
仿佛phảng phất
Từ điển trích dẫn
1. Thấy không được rõ ràng. 2. Gần giống như. 3. § Cũng viết là 彷彿 hay là 髣髴.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gần giống như — Ta còn hiểu là qua lại nhẹ nhàng. Hát nói của Nguyễn Khắc Hiếu có câu: » Gặp gió đây ta hỏi một đôi lời. Ta hỏi gió quen ai mà phảng phất « — Hoặc còn hiểu là văng vẳng, nghe xa xa không rõ. Bài Tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Trước huân phong nghe phảng phất cung đàn, làn thâm thuỷ muốn vang lên ngũ bái «.Một số bài thơ có sử dụng
• Đông thú hành - 冬狩行 (Đỗ Phủ)• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)• Nam thụ vị phong vũ sở bạt thán - 楠樹為風雨所拔嘆 (Đỗ Phủ)• Ngư gia ngạo - Ký mộng - 漁家傲-記夢 (Lý Thanh Chiếu)• Nhãn phóng thanh - 眼放青 (Hồ Xuân Hương)• Phao cầu lạc kỳ 4 - 拋球樂其四 (Phùng Duyên Kỷ)• Thất tịch - 七夕 (Đậu Thường)• Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 1 - 秋日寄題鄭監湖上亭其一 (Đỗ Phủ)• Văn thiền - 聞蟬 (Đỗ Mục)• Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高) (Đỗ Phủ) 仿弗phảng phất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không thấy rõ ràngMột số bài thơ có sử dụng
• Ngự chế tao ngộ thi phụng hoạ - 御製遭遇詩奉和 (Nguyễn Trãi) 彷彿phảng phất
phồn thể
Từ điển phổ thông
không thấy rõ ràngTừ điển trích dẫn
1. Tựa hồ, giống như, thấy không được rõ ràng. § Cũng viết là “phảng phất” 仿佛. ☆Tương tự: “hảo tượng” 好像, “tự hồ” 似乎.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Phảng phất 仿佛.Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Hành Sơn huyện Văn Tuyên Vương miếu tân học đường, trình Lục tể - 題衡山縣文宣王廟新學堂呈陸宰 (Đỗ Phủ)• Đề Lý Bạch Lang Quan hồ - 題李白郎官湖 (Phạm Phanh)• Động Hải chu trình - 洞海舟程 (Nguyễn Văn Siêu)• Lâm giang tiên - Dạ quy Lâm Cao - 臨江仙-夜歸臨皋 (Tô Thức)• Phong tranh - 風箏 (Nguyễn Khuyến)• Tây Hồ đề vịnh - 西湖題詠 (Phùng Khắc Khoan)• Tế Lâm dạ khốc - 細林夜哭 (Hạ Hoàn Thuần)• Thập nguyệt nhị nhật sơ đáo Huệ Châu - 十月二日初到惠州 (Tô Thức)• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)• Võng Thị hoa điền - 網市花田 (Phạm Đình Hổ) 髣髴phảng phất
phồn thể
Từ điển phổ thông
không thấy rõ ràngMột số bài thơ có sử dụng
• Đào hoa nguyên ký - 桃花源記 (Đào Tiềm)• Đề thu phố bộ ngư đồ - 題秋浦捕魚圗 (Lâm Bật)• Tặng phụ thi kỳ 3 - 贈婦詩其三 (Tần Gia)• Tòng quân hành - 從軍行 (Thôi Dung)Từ khóa » Phảng Phất Nghĩa Là Gì
-
Phảng Phất - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Phảng Phất - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "phảng Phất" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Phảng Phất Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Phảng Phất Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'phảng Phất' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tự điển - Phảng Phất - .vn
-
Phảng Phất Nghĩa Là Gì
-
PHẢNG PHẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tự điển - Phảng Phất - Tây Ninh Plus
-
→ Nét Phảng Phất, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe