Tra Từ: Phiên Dịch - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
翻譯 phiên dịch1/1
翻譯phiên dịch
Từ điển trích dẫn
1. Dịch, chuyển từ tiếng này sang tiếng khác. 2. Giải mã. § Lấy phù hiệu hoặc số mã ẩn giấu hoặc có quy ước riêng giải ra bằng ngôn ngữ văn tự bình thường. ◎Như: “giá tổ mật mã ngã phiên dịch bất xuất lai” 這組密碼我翻譯不出來. ◇Ba Kim 巴金: “Bằng hữu Hứa tại ngã đích bàng biên, tha ngận quan tâm địa bang mang ngã phiên dịch điện báo” 朋友許在我的旁邊, 他很關心地幫忙我翻譯電報 (Xuân thiên lí đích thu thiên 春天裏的秋天). 3. Người làm việc phiên dịch.Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay chuyển tiếng nước này thành tiếng nước khác mà vẫn giữ nguyên ý.Một số bài thơ có sử dụng
• Tân diễn “Chinh phụ ngâm khúc” thành ngẫu thuật - 新演征婦吟曲成偶述 (Phan Huy Ích)Từ khóa » Phiên Dịch Tiếng Hán Việt
-
Từ điển Hán Nôm: Tra Từ
-
Tra Từ: Dịch - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Phiên - Từ điển Hán Nôm
-
[PDF] Phiên Dịch Việt - Hán Hán - Việt
-
Phiên Dịch Việt – Hán Hán – Việt - Thư Viện PDF
-
Top 7 Phần Mềm Dịch Tiếng Hán Việt 2022
-
Phiên Dịch Việt - Hán Hán - Việt - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để Học
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Dịch Tiếng Hán Việt
-
Dịch Tiếng Hán Việt Tại đà Nẵng
-
Phiên Dịch Việt-Hán, Hán-Việt (NXB Đại Học Quốc Gia 2007)
-
Top Website, ứng Dụng Từ điển Hán Việt
-
Dich Thuat Han Viet, Dịch Thuật Hán Việt
-
Phiên Dịch Việt Hán