Tra Từ: Suy Cử - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
推舉 suy cử1/1
推舉suy cử [thôi cử]
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nâng người khác lên địa vị cao hơn, cho xứng đáng với tài đức của người đó. Cất nhắc lên.Từ khóa » Suy Cử Là Gì
-
Suy Cử Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Suy Cử - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "suy Cử" - Là Gì?
-
Phong Phẩm, Bổ Nhiệm, Bầu Cử, Suy Cử Chức Sắc, Chức Việc Như Thế ...
-
MỤC 2. PHONG PHẨM, BỔ NHIỆM, BẦU CỬ, SUY CỬ
-
Suy Cử Nghĩa Là Gì?
-
Từ Suy Cử Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Phong Phẩm, Bổ Nhiệm, Bầu Cử, Suy Cử Chức Sắc, Chức Việc Trong Tổ ...
-
Phong Phẩm, Bổ Nhiệm, Bầu Cử, Suy Cử Chức Sắc, Chức Việc
-
Suy Cử Là Gì, Suy Cử Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Việc Thông Báo Người được Phong Phẩm Hoặc Suy Cử Làm Chức Sắc
-
Chức Sắc Là Gì? (Cập Nhật 2022) - Luật ACC
-
Thủ Tục Thông Báo Người được Phong Phẩm Hoặc Suy Cử Làm Chức ...