Tra Từ: Suy Cử - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

推舉 suy cử

1/1

推舉

suy cử [thôi cử]

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nâng người khác lên địa vị cao hơn, cho xứng đáng với tài đức của người đó. Cất nhắc lên.

Từ khóa » Suy Cử Là Gì