Từ điển Tiếng Việt "suy Cử" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"suy cử" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

suy cử

- Tôn và bầu ra: Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm làm tướng.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

suy cử

suy cử
  • (từ cũ) Elect
    • Nông dân suy cử Nguyễn Hữu Cầu làm tướng: The peasants elected Nguyen Huy Cau as their general

Từ khóa » Suy Cử Là Gì