Tra Từ: Tế Vi - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
細微 tế vi • 细微 tế vi1/2
細微tế vi
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhỏ béTừ điển trích dẫn
1. Rất nhỏ. ◎Như: “tế vi đích vũ điểm” 細微的雨點 hạt mưa nhỏ li ti. 2. Việc nhỏ. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Phàm hoạn sanh ư sở hốt, họa phát ư tế vi, bại bất khả hối, thì bất khả thất” 凡患生於所忽, 禍發於細微, 敗不可悔, 時不可失 (Phùng Diễn truyện 馮衍傳). 3. Nhỏ nhen, hèn hạ, vi tiện. ◇Hán Thư 漢書: “Đại vương khởi ư tế vi, diệt loạn Tần, uy động hải nội” 大王起於細微, 滅亂秦, 威動海內 (Cao Đế kỉ hạ 高帝紀下).Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhỏ bé, vụn vặt.Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch tiểu - 白小 (Đỗ Phủ)• Vũ bất tuyệt - 雨不絕 (Đỗ Phủ) 细微tế vi
giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ béTừ khóa » Vi Tế Là Gì Từ điển
-
Vi Tế Nghĩa Là Gì? Tìm Hiểu Nghĩa Chữ Hán Của Từ Vi Tế - Jenny's Blog
-
'vi Tế' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
"vi Tế" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vi Tế Trong Tiếng Trung. Từ điển Việt-Trung
-
Từ Tế Vi Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vi Tế' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vi Tế' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vi Tế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Tự điển - Vi Tế - .vn
-
Tế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tử Tế - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Trợ Giúp - Cambridge Dictionary