Tra Từ: Tịnh đế - Từ điển Hán Nôm

AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin

Có 1 kết quả:

並蒂 tịnh đế

1/1

並蒂

tịnh đế

Từ điển trích dẫn

1. Hai hoa chung một đài. Cũng viết là “tịnh đế” 並蔕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói về những bông hoa cùng chung một cuống. Cung oán ngâm khúc : » Chùm hoa tịnh đế trơ trơ chưa tàn «.

Một số bài thơ có sử dụng

• Ký Văn Mậu - 寄文茂 (Triều Thái)• Thái liên khúc kỳ 3 - 採蓮曲其三 (Thẩm Minh Thần)• Tiến đĩnh - 進艇 (Đỗ Phủ)• Yến tử từ kỳ 4 - 燕子辭其四 (Dương Duy Trinh)

Bình luận 0

Từ khóa » Tịnh đế Trà