→ dễ vỡ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dễ vỡ" trong tiếng Anh ; dễ vỡ {tính} · volume_up · fragile · frail ; dễ vỡ vụn {tính} · volume_up · crumbly ; sự dễ vỡ {danh} · volume_up · fragility.
Xem chi tiết »
Because of its cryogenic nature, liquid oxygen can cause the materials it touches to become extremely brittle. WikiMatrix. Bạn hãy sử dụng thuộc tính này ... Bị thiếu: là gì
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "tính dễ vỡ" tiếng anh là từ gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Cabin được thiết kế bởi Benz rất dễ vỡ và an toàn cho người lái. · Cabin designed by Benz very confortable and safety for drivers.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thủy tinh dễ vỡ trong một câu và bản dịch của họ ... Lo lắng về chai thủy tinh dễ vỡ. Worries about fragile glass bottles. Và cũng như thủy tinh ...
Xem chi tiết »
Purchase order: đơn đặt hàng; Charge: tính phí; Dangerous goods: hàng hóa nguy hiểm; Consignee = Consigned order of: người nhận hàng.
Xem chi tiết »
Translation for 'dễ vỡ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
dễ vỡ. breakable. brittle. fragile. hàng hóa dễ vỡ: fragile goods. friable. slab. dễ vỡ (khi nguội). cold-short. dễ vỡ vụn. crumbly. tính dễ vỡ ...
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2020 · Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng anh là fragile với ý nghĩa đề cập đến các vật mỏng manh, dễ bị vỡ hoặc hư hỏng như thủy tinh, tấm nhựa, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 4 ngày trước · Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng Anh gọi là Fragile goods please light your hands ... Charge: tính phí; Distribution: sự phân phối hàng hóa ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (103) 4 ngày trước · Cẩn thận hàng dễ vỡ tiếng Anh gọi là Be careful of fragile goods. Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Cẩn thận hàng dễ vỡ có thể bạn ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Charge: tính phí; Distribution: sự phân phối hàng hóa; Carriage = shipping fee: phí vận chuyển; Client – customer: khách hàng; Goods( đếm được)= ...
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Danh từSửa đổi. fragility (không đếm được). Tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ gẫy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh.
Xem chi tiết »
Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay tiếng Anh gọi là Fragile goods please light your hands. Ý nghĩa của dòng chữ “Hàng dễ vỡ xin nhẹ tay” bạn nên biết:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tính Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tính dễ vỡ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu