DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
DỄ VỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từdễ vỡfragilemong manhmỏng manhdễ vỡyếu ớtyếudễ gãymỏng dònmỏng giònmong manh dễ vỡmỏng manh dễ vỡbrittlegiòndễ gãydễ vỡdònrònbreakabledễ vỡvỡdễ gãyeasy to breakdễ dàng để phá vỡdễ vỡdễ gãydễ bị đứtbreak easilydễ vỡdễ gãyphá vỡ dễ dàngflakybong trócdễ vỡdễ bongổn địnhbong raổnvảyfriabledễ vỡbởfragilitysự mong manhmong manhsự mỏng manhsự mỏng giòndễ vỡsự yếu đuốisự mỏng dòngiònyếu ớtsự yếu ớtconfortablethoải máidễ chịudễ vỡtayeasy to teardễ dàng để xédễ ráchdễ vỡ
Ví dụ về việc sử dụng Dễ vỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dễ dàng để phá vỡeasy to breakdễ bị vỡeasily brokendễ dàng bị phá vỡbe easily brokenkhông dễ vỡnot easy to breakrất dễ vỡis very fragilekhông dễ dàng để phá vỡnot easy to breakkhông dễ bị phá vỡnot easy to be brokenis not easily brokendễ vỡ hơnmore fragilecó thể dễ dàng phá vỡcan easily breakphá vỡ dễ dàngbreak easilyTừng chữ dịch
dễtrạng từeasilydễđộng từeasedễis easydễtính từvulnerablevỡđộng từbrokenvỡdanh từruptureburst STừ đồng nghĩa của Dễ vỡ
dễ gãy mong manh giòn mỏng manh yếu ớt fragile yếu brittle dòn dễ vệ sinhdễ vỡ hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dễ vỡ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dễ Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỄ VỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Dễ Vỡ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"tính Dễ Vỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
THỦY TINH DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hàng Dễ Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
DỄ VỠ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "dễ Vỡ" - Là Gì?
-
Biểu Tượng Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - Bình Chữa Cháy
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Cẩn Thận Hàng Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì?
-
Fragility - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk