Fragility - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]fragility (không đếm được)
- Tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ gẫy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh.
- Sự yếu ớt, sự mảnh dẻ.
Tham khảo
[sửa]- "fragility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tính Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dễ Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỄ VỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Dễ Vỡ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"tính Dễ Vỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THỦY TINH DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hàng Dễ Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
DỄ VỠ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "dễ Vỡ" - Là Gì?
-
Biểu Tượng Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - Bình Chữa Cháy
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Cẩn Thận Hàng Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì?
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk