THỦY TINH DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
THỦY TINH DỄ VỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thủy tinh dễ vỡfragile glassthủy tinh dễ vỡthủy tinh mỏng manh
Ví dụ về việc sử dụng Thủy tinh dễ vỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thủydanh từthủyshuithủytính từhydraulicaquaticthủyđộng từthuytinhdanh từtinhcrystalplanettinhtính từessentialtinhtrạng từfinelydễtrạng từeasilydễđộng từeasedễis easydễtính từvulnerable thủy tinh và thépthùy tránTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thủy tinh dễ vỡ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tính Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì
-
→ Dễ Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
DỄ VỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Dễ Vỡ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"tính Dễ Vỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
DỄ VỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hàng Dễ Vỡ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
DỄ VỠ - Translation In English
-
Từ điển Việt Anh "dễ Vỡ" - Là Gì?
-
Biểu Tượng Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - Bình Chữa Cháy
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Cẩn Thận Hàng Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì?
-
Fragility - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hàng Dễ Vỡ Xin Nhẹ Tay Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk