Từ điển Việt Anh "dễ Vỡ" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"dễ vỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dễ vỡ

breakable
brittle
fragile
  • hàng hóa dễ vỡ: fragile goods
  • friable
    slab
    dễ vỡ (khi nguội)
    cold-short
    dễ vỡ vụn
    crumbly
    tính dễ vỡ
    embrittlement
    tính dễ vỡ
    friability
    tính dễ vỡ do ngâm tẩm axit
    embrittlement caused by pickling
    brittle
    fragile
  • hàng dễ vỡ: fragile goods
  • dễ vỡ vụn
    crumbly
    không dễ vỡ
    non-breakable
    tính dễ vỡ
    shortness
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tính Dễ Vỡ Tiếng Anh Là Gì