Tra Từ: Trẻo - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
沼 trẻo • 𤽀 trẻo1/2
沼trẻo [chiểu, chĩu, xẻo]
U+6CBC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
trắng trẻoTự hình 2
Chữ gần giống 6
㹦祒玿沒招怊Không hiện chữ?
Bình luận 0
𤽀trẻo
U+24F40, tổng 7 nét, bộ bạch 白 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trắng trẻoBình luận 0
Từ khóa » Trẻo
-
Trẻo Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trong Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trắng Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
-
TRONG TRẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Mùa Xuân Trong Trẻo - Báo Người Lao động
-
Làn Da Trắng Trẻo, Mịn Màng Hết Mụn Nhờ Các Loại Hoa Quả
-
5 Nữ Ca Sĩ Việt Sở Hữu Giọng Hát Trong Trẻo - Nhạc Việt - Zing News
-
Tuổi Thơ Trong Trẻo | Tiki
-
Những Tâm Hồn Trong Trẻo (Tập 1) | Tiki
-
Nhà Thơ Trương Nam Hương - Trong Trẻo Những Miền Xanh
-
Nhẫn Hàn Quốc Trong Trẻo | Shopee Việt Nam
-
Nuớc Hoa Chloe Chloé Khơi Dậy Mùi Hương Thuần Khiết Trong Trẻo ...
-
Set 5 đôi Tất Nữ Tone Xanh Trong Trẻo - FC06