Trong Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨawŋ˧˧ ʨɛ̰w˧˩˧ | tʂawŋ˧˥ tʂɛw˧˩˨ | tʂawŋ˧˧ tʂɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂawŋ˧˥ tʂɛw˧˩ | tʂawŋ˧˥˧ tʂɛ̰ʔw˧˩ |
Tính từ
[sửa]trong trẻo
- Rất trong, gây cảm giác dễ chịu. Tiếng hát trong trẻo.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trong trẻo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Trong trẻo, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Trẻo
-
Trẻo Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trắng Trẻo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Trẻo - Từ điển Hán Nôm
-
TRONG TRẺO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Mùa Xuân Trong Trẻo - Báo Người Lao động
-
Làn Da Trắng Trẻo, Mịn Màng Hết Mụn Nhờ Các Loại Hoa Quả
-
5 Nữ Ca Sĩ Việt Sở Hữu Giọng Hát Trong Trẻo - Nhạc Việt - Zing News
-
Tuổi Thơ Trong Trẻo | Tiki
-
Những Tâm Hồn Trong Trẻo (Tập 1) | Tiki
-
Nhà Thơ Trương Nam Hương - Trong Trẻo Những Miền Xanh
-
Nhẫn Hàn Quốc Trong Trẻo | Shopee Việt Nam
-
Nuớc Hoa Chloe Chloé Khơi Dậy Mùi Hương Thuần Khiết Trong Trẻo ...
-
Set 5 đôi Tất Nữ Tone Xanh Trong Trẻo - FC06