Tra Từ: Tuế Nguyệt - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
岁月 tuế nguyệt • 歲月 tuế nguyệt1/2
岁月tuế nguyệt
giản thể
Từ điển phổ thông
1. năm tháng 2. tuổi tác 歲月tuế nguyệt
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. năm tháng 2. tuổi tácTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Năm và tháng, chỉ thời gian. Thơ Bà Huyện Thanh Quan: » Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt «.Một số bài thơ có sử dụng
• Bi thu - 悲秋 (Phạm Quý Thích)• Chiêu chử ngư can - 昭渚魚竿 (Khuyết danh Việt Nam)• Hạnh đàn - 杏壇 (Phạm Nhữ Dực)• Hạnh ngộ - 幸遇 (Trần Minh Tông)• Nam Cực - 南極 (Đỗ Phủ)• Phúc Thực Đình - 復實亭 (Nguyễn Du)• Tam thập kiến bạch phát kỳ 2 - 三十見白髮其二 (Tùng Thiện Vương)• Thu nhật Bắc Cố vãn vọng kỳ 2 - 秋日北固晚望其二 (Cao Thiềm)• Tống Nguỵ Vạn chi kinh - 送魏萬之京 (Lý Kỳ)• Trừ dạ - 除夜 (Văn Thiên Tường)Từ khóa » Tuế Nguyệt Là Từ Gì
-
Từ Tuế Nguyệt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tuế Nguyệt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tuế Nguyệt" - Là Gì?
-
Tuế Nguyệt Là Gì? - Từ điển Số
-
Tuế Nguyệt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Tuế Nguyệt - Từ điển Việt
-
'tuế Nguyệt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tuế Nguyệt Như Thoa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tuế Nguyệt Là Gì? định Nghĩa
-
Tra Từ: Tuế Nguyệt Là Gì, Nghĩa Của Từ Tuế Nguyệt, Trơ Gan Cùng ...
-
Từ Điển - Từ Tuế Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ: Tuế Nguyệt Là Gì ? Nghĩa Của Từ Tuế Nguyệt Trong Tiếng ...