Tra Từ: út - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
𠃷
Có 4 kết quả:
崴 út • 𠃝 út • 𠃷 út • 𧰦 út1/4
崴út
U+5D34, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
con útTự hình 2

Dị thể 4
㟪嵔畏𠋘Không hiện chữ?
𠃝út [ít]
U+200DD, tổng 4 nét, bộ ất 乙 (+3 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
em útTự hình 1
𠃷 út
U+200F7, tổng 9 nét, bộ ất 乙 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con út 𧰦út [ụt]
U+27C26, tổng 8 nét, bộ thỉ 豕 (+1 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con útTừ khóa » Tra Từ út
-
Nghĩa Của Từ Út - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Út ít - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'út' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
út Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ út - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
út - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ út ít Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Kiểm Tra Mối Hàn Bằng Siêu âm (UT) - VIETNAM CERT
-
Làm Sao để đến Quán Hải Sản Bé Út ở Son Trabằng Xe Buýt? - Moovit
-
ULTRASONIC FLAW DETECTION (UT) - QIS NDT
-
Út Trà Ôn – Diệu Hiền: "Gã Khổng Lồ Và Nàng ốc Tiêu"
-
Đệ Tử “chân Truyền” Của Danh Ca Út Trà Ôn
-
Khu Tưởng Niệm Nữ Anh Hùng Nguyễn Thị Út (Út Tịch) - Tra Vinh