Tra Từ: Vợi - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
Có 3 kết quả:
沬 vợi • 渭 vợi • 潙 vợi1/3
沬vợi
U+6CAC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
vợi nỗi buồnTự hình 1
Dị thể 3
湏頮𩒳Không hiện chữ?
Bình luận 0
渭vợi [vây, vấy, vị, vời]
U+6E2D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
vợi nước điTự hình 2
Chữ gần giống 4
㥜𥚷𢯮猬Không hiện chữ?
Bình luận 0
潙vợi [vơi, vờ, vời]
U+6F59, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
xa vợiTự hình 1
Dị thể 1
溈Không hiện chữ?
Bình luận 0
Từ khóa » Vợi Ghép Với Từ Gì
-
Vợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vợi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vợi" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Vợi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Đặt Câu Với Từ "vời Vợi"
-
Vợi Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Trò Chơi Nối Chữ, Top 10+ Từ Khó Nối Không Tìm Ra Lời Giải
-
Đáp án Đề Kiểm Tra Cuối Kì I - Đề 9 - Tiếng Việt 4 - Có File Word để Tải
-
Mở Rộng Vốn Từ: Thiên Nhiên Trang 78 SGK Tiếng Việt 5 Tập 1
-
"Cùng Trèo Lên đỉnh Núi Cao Vời Vợi Để Ta Khắc Tên Mình Trên đời Dù ...
-
VỜI VỢI THANH XUÂN. TRUYỆN NGẮN CỦA NGUYỄN QUỐC TRÍ
-
Soạn Bài: Luyện Từ Và Câu: Tính Từ (tiếp Theo)
-
Tìm Những Từ Ngữ Miêu Tả Không Gian