Từ điển Tiếng Việt "vợi" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"vợi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

vợi

nđg.1. Lấy bớt ra một phần ở đồ đựng này để chuyển sang đồ đựng khác. Vợi nước trong chum ra thau. 2. Đã giảm bớt đi so với trước. Đống củi vợi đi một nửa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Vợi Ghép Với Từ Gì