Tra Từ: Xoáy - Từ điển Hán Nôm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
![]()
![]()
Có 2 kết quả:
蠢 xoáy • 鬠 xoáy1/2
蠢xoáy [xoẳn, xuẩn]
U+8822, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)Tự hình 2

Dị thể 16
惷𡥑𢧋𢧔𢧨𢧬𢧭𢧸𢨎𢨢𢨣𧅪𧉾𧓟𧕷𧕹Không hiện chữ?
Chữ gần giống 8
𨙥𧕹𧕷𤜗𤅧𣡢𢺨𡆂Không hiện chữ?
鬠xoáy
U+9B20, tổng 23 nét, bộ tiêu 髟 (+13 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
nước xoáyTự hình 1

Dị thể 3
䯤髺𫘽Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
𩆁Không hiện chữ?
Từ khóa » Xoáy Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 旋 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 颱風 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 洑 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ 旋 - Từ điển Hán Việt
-
飙 - Wiktionary Tiếng Việt
-
洑 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Xoáy Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
'xoáy': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Lốc Xoáy Thành Hán Văn, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 旋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự OA 渦 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Từ Điển - Từ Xoáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Hán Việt - #沒 #một 沒 Là Hình Vẽ Xoáy ở Dưới Nước - Facebook
-
Đối Với Nạn Nhân Của Những Cơn Lốc Xoáy Tại Kentucky, IRS Kéo Dài ...