Xoáy Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- xoáy nước
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xoáy nước tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xoáy nước trong tiếng Trung và cách phát âm xoáy nước tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xoáy nước tiếng Trung nghĩa là gì.
xoáy nước (phát âm có thể chưa chuẩn)
洑 《水在地面下流。》旋涡; 旋涡儿; 涡 《流体旋转时形成的螺旋形。》xoáy nước水涡。 (phát âm có thể chưa chuẩn) 洑 《水在地面下流。》旋涡; 旋涡儿; 涡 《流体旋转时形成的螺旋形。》xoáy nước水涡。Nếu muốn tra hình ảnh của từ xoáy nước hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- bia nhẹ tiếng Trung là gì?
- Vanuatu tiếng Trung là gì?
- dị điểm tiếng Trung là gì?
- rầy bông tiếng Trung là gì?
- bén rễ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xoáy nước trong tiếng Trung
洑 《水在地面下流。》旋涡; 旋涡儿; 涡 《流体旋转时形成的螺旋形。》xoáy nước水涡。
Đây là cách dùng xoáy nước tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xoáy nước tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 洑 《水在地面下流。》旋涡; 旋涡儿; 涡 《流体旋转时形成的螺旋形。》xoáy nước水涡。Từ điển Việt Trung
- hình thù quái dị tiếng Trung là gì?
- toà án binh tiếng Trung là gì?
- làn điệu Nam Khúc tiếng Trung là gì?
- con gái út tiếng Trung là gì?
- hồi trình tiếng Trung là gì?
- bảng đính chính tiếng Trung là gì?
- oánh tiếng Trung là gì?
- sảng khải tiếng Trung là gì?
- mét khối tiếng Trung là gì?
- lại người tiếng Trung là gì?
- gạch lá men tiếng Trung là gì?
- cạnh xéo tiếng Trung là gì?
- khỉ mặt đỏ tiếng Trung là gì?
- chuyền ngắn tiếng Trung là gì?
- Vương Bá tiếng Trung là gì?
- họ Quốc tiếng Trung là gì?
- người thu nợ tiếng Trung là gì?
- bông bạc tiếng Trung là gì?
- phao tang tiếng Trung là gì?
- bợt tiếng Trung là gì?
- điệu cao tiếng Trung là gì?
- bé gái mồ côi tiếng Trung là gì?
- điện trở phi tuyến tiếng Trung là gì?
- tha chết tiếng Trung là gì?
- kiên cường tiếng Trung là gì?
- cao độ thiết kế tiếng Trung là gì?
- thẻ bài tiếng Trung là gì?
- sắt mạ tiếng Trung là gì?
- mông đít tiếng Trung là gì?
- đại nhiệm tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Xoáy Tiếng Hán Việt
-
Tra Từ: 旋 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Xoáy - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 颱風 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 洑 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ 旋 - Từ điển Hán Việt
-
飙 - Wiktionary Tiếng Việt
-
洑 Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'xoáy': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Phép Tịnh Tiến Lốc Xoáy Thành Hán Văn, Từ điển Tiếng Việt - Glosbe
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TOÀN 旋 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự OA 渦 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...
-
Từ Điển - Từ Xoáy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Hán Việt - #沒 #một 沒 Là Hình Vẽ Xoáy ở Dưới Nước - Facebook
-
Đối Với Nạn Nhân Của Những Cơn Lốc Xoáy Tại Kentucky, IRS Kéo Dài ...