Trắc Nghiệm Phát âm Tiếng Anh đuôi Ed Online
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Học tập
- Giáo án - Bài giảng
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Viết thư UPU
- An toàn giao thông
- Dành cho Giáo Viên
- Hỏi đáp học tập
- Cao học - Sau Cao học
- Trung cấp - Học nghề
- Cao đẳng - Đại học
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- KPOP Quiz
- Đố vui
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Giáo án điện tử
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Bài tập phát âm đuôi "ED" trong Tiếng Anh có đáp án
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến về phát âm đuôi "ED" có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề kiểm tra Ngữ pháp Tiếng Anh năm 2022 do VnDoc.com tổng hợp và biên tập. Bài trắc nghiệm tiếng Anh về đuôi ed có đáp án gồm nhiều câu hỏi về phát âm khác nhau giúp bạn đọc ôn tập và củng cố kiến thức đã học về cách phát âm đuôi "_ed" trong Tiếng Anh. Chúc bạn đọc luyện tập hiệu quả.
Một số bài tập ôn tập Tiếng Anh khác:
Bài tập về các thì trong tiếng Anh hay có đáp án
Trắc nghiệm dạng bài Mệnh đề quan hệ Tiếng Anh
Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh: Từ đồng nghĩa - Từ trái nghĩa
Lý thuyết và bài tập quy tắc phát âm "ed" có đáp án
Bạn đã dùng hết 2 lần làm bài Trắc nghiệm miễn phí. Mời bạn mua tài khoản VnDoc PRO để tiếp tục! Tìm hiểu thêm Mua VnDoc PRO chỉ từ 79.000đ Bạn cần đăng nhập tài khoản Thành viên VnDoc để:- Xem đáp án- Nhận 5 lần làm bài trắc nghiệm miễn phí! Đăng nhập- 1.
- A. arrived
- B. believed
- C. received
- D. hoped
- 2.
- A. opened
- B. knocked
- C. played
- D. occurred
- 3.
- A. rubbed
- B. tugged
- C. stopped
- D. filled
- 4.
- A. dimmed
- B. travelled
- C. passed
- D. stirred
- 5.
- A. tipped
- B. begged
- C. quarrelled
- D. carried
- 6.
- A. tried
- B. obeyed
- C. cleaned
- D. asked
- 7.
- A. packed
- B. added
- C. worked
- D. pronounced
- 8.
- A. watched
- B. phoned
- C. referred
- D. followed
- 9.
- A. agreed
- B. succeeded
- C. smiled
- D. loved
- 10.
- A. laughed
- B. washed
- C. helped
- D. weighed
- 11.
- A. waited
- B. naked
- C. mended
- D. faced
- 12.
- A. naked
- B. sacred
- C. needed
- D. walked
- 13.
- A. kissed
- B. helped
- C. forced
- D. wanted
- 14.
- A. delivered
- B. organized
- C. replaced
- D. obeyed
- 15.
- A. hurried
- B. decided
- C. planned
- D. wondered
- 16.
- A. switched
- B. stayed
- C. believed
- D. cleared
- 17.
- A. painted
- B. provided
- C. protected
- D. equipped
- 18.
- A. talked
- B. fished
- C. arrived
- D. stepped
- 19.
- A. annoyed
- B. phoned
- C. watched
- D. remembered
- 20.
- A. produced
- B. arranged
- C. checked
- D. fixed
- 21.
-
A. killed
-
B. cured
-
C. crashed
-
D. waived
-
- 22.
-
A. imagined
-
B. released
-
C. rained
-
D. followed
-
- 23.
-
A. called
-
B. passed
-
C. talked
-
D. washed
-
- 24.
-
A. landed
-
B. needed
-
C. opened
-
D. wanted
-
- 25.
-
A. cleaned
-
B. attended
-
C. visited
-
D. started
-
- 26.
-
A. talked
-
B. fished
-
C. arrived
-
D. stepped
-
- 27.
-
A. wished
-
B. wrapped
-
C. laughed
-
D. turned
-
- 28.
-
A. considered
-
B. rescued
-
C. pulled
-
D. roughed
-
- 29.
-
A. produced
-
B. arranged
-
C. checked
-
D. fixed
-
- 30.
-
A. caused
-
B. examined
-
C. operated
-
D. advised
-
- 31.
-
A. discovered
-
B. destroyed
-
C. developed
-
D. opened
-
- 32.
-
A. repaired
-
B. invented
-
C. wounded
-
D. succeeded
-
- 33.
-
A. improved
-
B. parked
-
C. broadened
-
D. encouraged
-
- 34.
-
A. delivered
-
B. organized
-
C. replaced
-
D. obeyed
-
- 35.
-
A. painted
-
B. provided
-
C. protected
-
D. equipped
-
- 36.
-
A. tested
-
B. marked
-
C. presented
-
D. founded
-
- 37.
-
A. used
-
B. finished
-
C. married
-
D. rained
-
- 38.
-
A. allowed
-
B. dressed
-
C. flashed
-
D. mixed
-
- 39.
-
A. switched
-
B. stayed
-
C. believed
-
D. cleared
-
- 40.
-
A. recommended
-
B. waited
-
C. handed
-
D. designed
-
- 41.
-
A. arrived
-
B. believed
-
C. received
-
D. hoped
-
- 42.
-
A. pleased
-
B. erased
-
C. increased
-
D. amused
-
- 43.
-
A. laughed
-
B. stamped
-
C. booked
-
D. contented
-
- 44.
-
A. bottled
-
B. explained
-
C. trapped
-
D. betrayed
-
- 45.
-
A. kneeled
-
B. bowed
-
C. implied
-
D. compressed
-
- 46.
-
A. booked
-
B. watched
-
C. jogged
-
D. developed
-
- 47.
-
A. wanted
-
B. booked
-
C. stopped
-
D. laughed
-
- 48.
-
A. supposed
-
B. closed
-
C. delayed
-
D. visited
-
- 49.
-
A. intended
-
B. decided
-
C. dedicated
-
D. dangered
-
- 50.
-
A. helped
-
B. played
-
C. passed
-
D. hoped
-
- 51.
-
A. threatened
-
B. answered
-
C. promised
-
D. traveled
-
- 52.
-
A. decorated
-
B. forced
-
C. asked
-
D. liked
-
- 53.
-
A. devoted
-
B. suggested
-
C. provided
-
D. wished
-
- 54.
-
A. stopped
-
B. agreed
-
C. listened
-
D. cleaned
-
- 55.
-
A. stopped
-
B. lived
-
C. played
-
D. arrived
-
- 56.
-
A. selected
-
B. failed
-
C. deleted
-
D. faded
-
- 57.
-
A. liked
-
B. involved
-
C. believed
-
D. happened
-
- 58.
-
A. breathed
-
B. seated
-
C. heated
-
D. wanted
-
- 59.
-
A. finished
-
B. missed
-
C. lived
-
D. hoped
-
- 60.
-
A. rested
-
B. hiked
-
C. dressed
-
D. advanced
-
- 61.
- A. decorated
- B. forced
- C. asked
- D. liked
- 62.
- A. stopped
- B. wanted
- C. needed
- D. fitted
- 63.
- A. worked
- B. lived
- C. enjoyed
- D. listened
- 64.
- A. looked
- B. watched
- C. stopped
- D. carried
- 65.
- A. devoted
- B. suggested
- C. provided
- D. wished
- 66.
- A. rested
- B. hiked
- C. dressed
- D. advanced
- 67.
- A. worked
- B. wanted
- C. stopped
- D. asked
- 68.
- A. stopped
- B. agreed
- C. listened
- D. cleaned
- 69.
- A. invited
- B. wanted
- C. ended
- D. liked
- 70.
- A. stopped
- B. lived
- C. played
- D. arrived
- 71.
- A. selected
- B. failed
- C. deleted
- D. faded
- 72.
- A. married
- B. enjoyed
- C. finished
- D. explored
- 73.
- A. supposed
- B. closed
- C. delayed
- D. visited
- 74.
- A. raided
- B. admired
- C. afforded
- D. collected
- 75.
- A. looked
- B. laughed
- C. solved
- D. finished
- 76.
-
A. failed
-
B. reached
-
C. absorbed
-
D. solved
-
- 77.
-
A. invited
-
B. attended
-
C. celebrated
-
D. displayed
-
- 78.
-
A. removed
-
B. washed
-
C. hoped
-
D. missed
-
- 79.
-
A. looked
-
B. laughed
-
C. moved
-
D. stepped
-
- 80.
-
A. wanted
-
B. parked
-
C. stopped
-
D. watched
-
- 81.
-
A. laughed
-
B. passed
-
C. suggested
-
D. placed
-
- 82.
-
A. believed
-
B. prepared
-
C. involved
-
D. liked
-
- 83.
-
A. lifted
-
B. lasted
-
C. happened
-
D. decided
-
- 84.
-
A. collected
-
B. changed
-
C. formed
-
D. viewed
-
- 85.
-
A. walked
-
B. entertained
-
C. reached
-
D. looked
-
- 86.
-
A. watched
-
B. stopped
-
C. pushed
-
D. improved
-
- 87.
-
A. admired
-
B. looked
-
C. missed
-
D. hoped
-
- 88.
-
A. proved
-
B. changed
-
C. pointed
-
D. played
-
- 89.
-
A. helped
-
B. laughed
-
C. cooked
-
D. intended
-
- 90.
-
A. smoked
-
B. followed
-
C. titled
-
D. implied
-
- Đáp án đúng của hệ thống
- Trả lời đúng của bạn
- Trả lời sai của bạn
- Chia sẻ bởi: Trần Thị Mỹ Lệ
- Ngày: 05/08/2022
Tham khảo thêm
Bài tập trắc nghiệm câu WISH
Trắc nghiệm dạng bài Đọc hiểu Tiếng Anh
Đề thi thử công chức, viên chức môn tiếng Anh trình độ A
Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Câu chẻ Cleft Sentence
Trắc nghiệm dạng bài Điền từ vào đoạn văn Tiếng Anh
Trắc nghiệm dạng bài Viết lại câu Tiếng Anh
Thi thử bài luyện nghe Tiếng Anh trình độ B1 đề số 1
Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ số 1
Trắc nghiệm thì hiện tại đơn Online
Đề thi thử Tiếng Anh B1 có đáp án số 1
Trắc nghiệm Online
Trắc nghiệm Lớp 10
Môn Tiếng Anh lớp 10
Trắc nghiệm Lớp 11
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 Mới
Trắc nghiệm Lớp 12
Trắc nghiệm Tiếng Anh 12
Ôn thi vào lớp 10
Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh
Ôn thi THPT Quốc Gia Online
Ôn Thi THPT Quốc Gia môn Tiếng Anh Online
Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
Tiếng Anh cho người lớn
Tiếng Anh cho người lớn
Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Câu chẻ Cleft Sentence
Đề thi thử công chức, viên chức môn tiếng Anh trình độ A
Bài tập trắc nghiệm câu WISH
Đề thi thử Tiếng Anh B1 có đáp án số 1
Thi thử bài luyện nghe Tiếng Anh trình độ B1 đề số 1
Trắc nghiệm thì hiện tại đơn Online
Từ khóa » Bài Tập Về đuôi Ed Có đáp án
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án
-
100 Câu Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm Hậu Tố Ed Và S/es (Có đáp án)
-
Bài Tập Phát âm S, Es, Ed Và Trọng âm (Có đáp án) | ELSA Speak
-
Bài Tập Phát âm S Es Ed Có đáp án - Daful Bright Teachers
-
25 Bài Tập Trắc Nghiệm Về Phát âm đuôi E/es Và Ed
-
Bài Tập Trắc Nghiệm Phát âm S/es Ed Có đáp án
-
200 Bài Tập Phát âm Ed Và S/es Có đáp án - .vn
-
Lưu Ngay Bài Tập Phát âm S Z Iz Có đáp án
-
Bài Tập Phát âm Ed Online - Hỏi Đáp
-
Lý Thuyết Và Bài Tập Phát Âm Ed Có Đáp Án Violet, Bài Tập Trắc ...
-
Ngữ Pháp Và Bài Tập Phát âm -ed Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
Bài Tập Phát âm Ed Và Quy Tắc Và Bài Tập Phát âm -ed, -s, -es
-
Top 14 Bài Tập Về Cách Phát âm Ed S Es Có đáp án Mới Nhất Năm 2022