Trade - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: tradé tråde

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/tɹeɪd/
  • Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn):(tập tin)
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -eɪd

Danh từ

trade /ˈtreɪd/

  1. Nghề, nghề nghiệp. everyone to his trade — người nào nghề nấy to be in the trade — trong nghề to carry on one's trade; to do one's trade — làm nghề mình men of all trades and callings — những người làm đủ nghề to know all the tricks of the trade — biết tất cả các mánh lới nhà nghề
  2. Thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch. to engage trade with — trao đổi buôn bán với the trade is thriving — nền thương nghiệp đang phát triển foreign trade — ngoại thương domestic (home) trade — nội thương wholesale trade — bán buôn retail trade — bán lẻ
  3. Ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán. the trade — (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu
  4. (Hàng hải) , (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân).
  5. (Số nhiều) (như) trade-wind.

Thành ngữ

  • to be in trade: Có cửa hiệu (buôn bán).

Động từ

trade /ˈtreɪd/

  1. Buôn bán, trao đổi mậu dịch. to trade with somebody for something — mua bán với ai cái gì to trade something for something — đổi cái gì lấy cái gì to trade in silk — buôn bán tơ lụa to trade with China — buôn bán với Trung quốc

Thành ngữ

  • to trade in:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm. to trade in a used car — đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
  • to trade on (upon):
    1. Lợi dụng. to trade on somebody's credulity — lợi dụng tính cả tin của ai

Chia động từ

trade
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to trade
Phân từ hiện tại trading
Phân từ quá khứ traded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trade trade hoặc tradest¹ trades hoặc tradeth¹ trade trade trade
Quá khứ traded traded hoặc tradedst¹ traded traded traded traded
Tương lai will/shall²trade will/shalltrade hoặc wilt/shalt¹trade will/shalltrade will/shalltrade will/shalltrade will/shalltrade
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại trade trade hoặc tradest¹ trade trade trade trade
Quá khứ traded traded traded traded traded traded
Tương lai weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade weretotrade hoặc shouldtrade
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại trade let’s trade trade
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trade&oldid=2244905” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/eɪd
  • Vần:Tiếng Anh/eɪd/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục trade 55 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » By Trade Nghĩa Là Gì