Trade - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=trade&oldid=2244905” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/tɹeɪd/
Âm thanh (phát âm giọng Anh chuẩn): (tập tin) Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Vần: -eɪd
Danh từ
trade /ˈtreɪd/
- Nghề, nghề nghiệp. everyone to his trade — người nào nghề nấy to be in the trade — trong nghề to carry on one's trade; to do one's trade — làm nghề mình men of all trades and callings — những người làm đủ nghề to know all the tricks of the trade — biết tất cả các mánh lới nhà nghề
- Thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch. to engage trade with — trao đổi buôn bán với the trade is thriving — nền thương nghiệp đang phát triển foreign trade — ngoại thương domestic (home) trade — nội thương wholesale trade — bán buôn retail trade — bán lẻ
- Ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán. the trade — (thông tục) những người sản xuất bà buôn bán rượu
- (Hàng hải) , (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân).
- (Số nhiều) (như) trade-wind.
Thành ngữ
- to be in trade: Có cửa hiệu (buôn bán).
Động từ
trade /ˈtreɪd/
- Buôn bán, trao đổi mậu dịch. to trade with somebody for something — mua bán với ai cái gì to trade something for something — đổi cái gì lấy cái gì to trade in silk — buôn bán tơ lụa to trade with China — buôn bán với Trung quốc
Thành ngữ
- to trade in:
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm. to trade in a used car — đổi một chiếc xe cũ có các thêm tiền
- to trade on (upon):
- Lợi dụng. to trade on somebody's credulity — lợi dụng tính cả tin của ai
Chia động từ
trade| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to trade | |||||
| Phân từ hiện tại | trading | |||||
| Phân từ quá khứ | traded | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trade | trade hoặc tradest¹ | trades hoặc tradeth¹ | trade | trade | trade |
| Quá khứ | traded | traded hoặc tradedst¹ | traded | traded | traded | traded |
| Tương lai | will/shall²trade | will/shalltrade hoặc wilt/shalt¹trade | will/shalltrade | will/shalltrade | will/shalltrade | will/shalltrade |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | trade | trade hoặc tradest¹ | trade | trade | trade | trade |
| Quá khứ | traded | traded | traded | traded | traded | traded |
| Tương lai | weretotrade hoặc shouldtrade | weretotrade hoặc shouldtrade | weretotrade hoặc shouldtrade | weretotrade hoặc shouldtrade | weretotrade hoặc shouldtrade | weretotrade hoặc shouldtrade |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | trade | — | let’s trade | trade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/eɪd
- Vần:Tiếng Anh/eɪd/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » By Trade Nghĩa Là Gì
-
By Trade Là Gì? - Tự Học Anh Ngữ
-
'By Trade' Là Gì? - VnExpress
-
'By Trade' Là Gì? - VnExpress Video
-
Ý Nghĩa Của Trade Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Trade - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Trading - Từ điển Anh - Việt
-
Trade Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
Trade Là Gì? 4 Kiểu Trader Phổ Biến - Bạn Là Ai Trong Số Họ?
-
TRADE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "trade" - Là Gì?
-
Trade Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Trade Nghĩa Là Gì
-
Trade In Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Trade In Trong Câu Tiếng Anh
-
By-trade Nghĩa Là Gì?