과일 Trái Cây - Từ Vựng - Học Tiếng Hàn
- 357 Lê Hồng Phong, P.2, Q.10, TP.HCM
- Hotline: 1900 7060 - (028) 3622 8849
- [email protected]
- Phuong Nam Education
- Về PNE
- Cảm nhận học viên
- Thư viện ảnh
- Câu hỏi thường gặp
- Thông tin tuyển dụng
- Lịch khai giảng
- Khóa học
- Học Tiếng Hàn online
- Khóa học online 1 kèm 1
- Tiếng Hàn Sơ Cấp Online
- Tiếng Hàn Trung cấp Online
- Tiếng Hàn Cao cấp Online
- Tiếng Hàn Thiếu Nhi Online
- Tiếng Hàn Thiếu Niên Online
- EPS - TOPIK Online
- Giao tiếp - Du lịch Online
- Học Tiếng Hàn offline
- Học 1 kèm 1
- Tiếng Hàn Sơ cấp
- Tiếng Hàn Trung cấp
- Tiếng Hàn Cao cấp
- Tiếng Hàn Thiếu Nhi
- Tiếng Hàn Thiếu Niên
- EPS - TOPIK
- Giao tiếp - Du lịch
- Luyện Thi Tiếng Hàn
- Luyện thi TOPIK I (sơ cấp 1)
- Luyện thi TOPIK I (sơ cấp 2)
- Luyện thi TOPIK II (trung cấp 3)
- Luyện thi TOPIK II (trung cấp 4)
- Luyện thi TOPIK II (cao cấp 5)
- Luyện thi TOPIK II (cao cấp 6)
- Học Tiếng Hàn online
- Học phí
- App tiếng Hàn
- Tin tức
- Chương trình ưu đãi
- Du học Hàn
- Xứ sở kim chi
- Test trình độ
- Liên hệ
- Sơ cấp
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Đọc hiểu
- Luyện nghe
- Trung cấp
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Đọc hiểu
- Luyện nghe
- Cao cấp
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Đọc hiểu
- Luyện nghe
- Giao tiếp
- Luyện thi TOPIK
- Ebook tiếng Hàn
- Phương pháp học
- Khác
Từ vựng Trái cây
Cập nhật 09/10/2021 Facebook Twitter Google 과일 Trái cây| STT | TIẾNG HÀN | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA | TIẾNG ANH |
| 1 | 용과 | Yong- wa | quả thanh long | dragon fruit |
| 2 | 자몽 | Ja - mong | quả bưởi | pomelo |
| 3 | 레몬 | Le- mon | quả chanh | lemon |
| 4 | 멜론 | Mel- lon | dưa | melon |
| 5 | 배 | Bae | quả lê | pear |
| 6 | 사과 | Sa- kwa | quả táo | apple |
| 7 | 바나나 | Ba- na- na | quả chuối | bananas |
| 8 | 토마토 | T’o- ma- t’o | quả cà chua | tomato |
| 9 | 포도 | P’o do | quả nho | grape |
| 10 | 딸기 | Ttal- gi | dâu tây | strawberry |
| ¡ | 파인애플 | P’a-i-ne-p’eul | quả dứa, thơm | ananas- pineapple |
| 12 | 복숭아 | Bok-suung- a | quả đào | peach |
| 13 | 금귤 | Geum-gyul | quả quất, trái tắc | kumquat |
| 14 | 밀크과일 | Mil-k’u-kwa-il | quả vú sữa | starapple |
| 15 | 롱안 | Long-an | quả nhãn | longan |
| 16 | 사보체 | Sa-bo-che | quả hồng xiêm, sapoche | sapolia |
| 17 | 수박 | Su-bak | dưa hấu | water melon |
| 18 | 참외 | Cha-moe | dưa lê | pearmelon |
| 19 | 오이 | o-ii | dưa chuột | cucumber |
| 20 | 살구 | Sal- gu | quả mơ | apricot- tree |
| 21 | 람부탄 | Lam-bu-t’al | quả chôm chôm | rabbutan |
| 22 | 파파야 | P’a-p’a-ya | đu đủ | papaya |
| 23 | 감자 | Gam-ja | khoai tây | potato |
| 24 | 고구마 | Go-gu-ma | khoai lang | sweet potato |
| 25 | 망고 | Man-go | quả xoài | mango |
| 26 | 오렌지 | o-ren-ji | quả cam | orange |
| 27 | 귤 | Gyul | quả quýt |
|
| 28 | 대추 | Dae chuu | táo tàu |
|
| 29 | 감 | Gam | quả hồng |
|
| 30 | 밤 | Bam | hạt dẻ | chestnut |
| 31 | 해바라기 | He-ba-ra-gi | hạt hướng dương | sunflower |
| 32 | 땅콩 | Ttang-k’ong | đậu phộng, đậu phụng, lạc | peanut |
| 33 | 석류 | Seok-lyu | quả lựu | pomegranate |
| 34 | 구아바 | Guu-a-ba | quả ổi | guava |
| 35 | 고추 | Go-chuu | quả ớt | chilli |
| 36 | 두리안 | Du-ri-an | quả sầu riêng | durian |
| 37 | 체리 | Che-lii | quả anh đào | cherry |
| 38 | 망고스틴 | Mang-go-seu-t’il | quả măng cụt | mangoteen |
| 39 | 옥수수 | Ok-suu-suu | bắp, ngô | corn |
| 40 | 팝콘 | P’ap-k’on | bỏng ngô | popcorn |
| 41 | 아보카도 | a-bo-k’a-do | quả bơ | avocado |
| 42 | 코코넛 | K’o-k’o-neot | quả dừa | coconut |
| 43 | 서양자두 | Seo-yang-ja-du | quả mận | pulm |
>> Xem thêm: Từ vựng chuyên đề Kế Toán
Sổ tay từ vựng tiếng hàn
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Cùng Phuong Nam Education bỏ túi ngay các liên từ tiếng Hàn thường gặp trong đời sống và các bài thi đánh giá năng lực như Topik, Klat, KLPT,...
Cùng Phuong Nam Education tìm hiểu ngay kính ngữ trong tiếng Hàn và sử dụng các kính ngữ một cách phù hợp nhé
Cùng Phuong Nam Education học ngay các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất để chuẩn bị cho kỳ thi Topik sắp tới!
Từ vựng chủ đề đám cưới là bài học cần thiết với các bạn đang học tiếng Hàn. Một trong những ngày quan trọng nhất của cuộc đời mỗi người chính là...
Để lại số điện thoạiđể được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn Số điện thoại Thời gian bạn muốn nhận cuộc gọi Chọn thời gian Gọi ngay Từ 8h đến 10h Từ 10h đến 12h Từ 12h đến 14h Từ 14h đến 16h Từ 16h đến 18h Từ 18h đến 20h Từ 20h đến 22h Yêu cầu gọi lạiHoặc gọi ngay cho chúng tôi:1900 7060
Gọi ngayĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
GỬI THÔNG TIN Hotline: 1900 7060 - (028) 3622 8849- TEST
- ƯU ĐÃI
- ĐĂNG KÝ
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán | Quy định chung
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipisicing elit, sed do eiusmod tempor incididunt ut labore et dolore magna aliqua. Ut enim ad minim veniam, quis nostrud exercitation ullamco? closeLịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG
Chọn lớp --- Vui lòng chọn --- Lớp Cấp tốc Lớp Thường Giao tiếp 100% giáo viên người Hàn Lớp EPS - TOPIK Giao tiếp - Du lịch Học qua Microsoft Teams Học 1 kèm 1 Buổi học --- Vui lòng chọn --- Sáng Chiều Tối Cuối tuần Chương trình --- Vui lòng chọn --- Cấp tốc 1 Cấp tốc 2 Cấp tốc 3 Cấp tốc 4 Cấp tốc 5 Cấp tốc 6 Sơ cấp 1 Sơ cấp 2 Sơ cấp 3 Sơ cấp 4 Sơ cấp 5 Trung cấp 6 Trung cấp 7 Trung cấp 8 Cao cấp 9 Trung cấp 6 Trung cấp 7 EPS - TOPIK Luyện thi EPS - TOPIK Giao tiếp sơ cấp TÌM KIẾM XEM TẤT CẢTừ khóa » Xoài Tiếng Hàn
-
TÊN CÁC LOẠI TRÁI CÂY BẰNG TIẾNG HÀN - Duhocptsun
-
Tên Các Loại Trái Cây Bằng Tiếng Hàn - 77 Từ Mới Học Trong 30 Phút!
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trái Cây
-
43 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trái Cây | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Trái Cây (Phần 2)
-
Xoài Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Trái Cây Có Hình ảnh Minh Họa
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Trai Cây
-
Xoài Lắc Tiếng Hàn Là Gì - .vn
-
Quả Xoài Trong Tiếng Hàn, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Tiếng Hàn Quốc - Trái Cây (hoa Quả) 과일 - 50Languages
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Các Loại Trái Cây