Earth /ɜːθ/: Trái Đất. 15 thg 10, 2020
Xem chi tiết »
That means that once a month the moon is at a position known as perigee, its closest to earth, and apogee, its farthest. more_vert.
Xem chi tiết »
trái đất bằng Tiếng Anh. trái đất trong Tiếng Anh phép tịnh tiến là: Earth, world, earth (tổng các phép tịnh tiến 8). Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh với trái ...
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2022 · Danh từ ; pasture, đồng cỏ thả súc vật ; plain, đồng bằng ; savanna, đồng cỏ lớn, xavan ; steppe, thảo nguyên ; veld, thảo nguyên.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:40 Đã đăng: 11 thg 4, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
(Hình ảnh trái đất nhìn từ vệ tinh). Từ vựng, Nghĩa Tiếng việt. Earth /ɜːθ/. Trái đất. the area of the earth. bề mặt trái đất ... Đồng bằng. Ocean /ˈəʊ.ʃən/.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ trái đất trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @trái đất [trái đất] - the Earth - terrestrial.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy · Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim · Earth /ɜːθ/: Trái Đất · Mars /mɑːz/: Sao Hỏa · Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc · Saturn ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh chủ đề ngày Trái đất - Earth Day. Th.năm, 21/04/2022, 14:16 Lượt xem: 1954. Bạn đã biết về Ngày Trái đất (Earth Day) chưa? “Bật mí” với bạn, ...
Xem chi tiết »
Venus – /'vi:nɘs/ Kim tinh · Comet – /'kɒmɪt/ sao chổi · Mercury – /'mɜ:kjɘri/ Thủy tinh · Earth – /ɜ:θ/ Trái đất ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. trái đất. the earth. tôi đã sống 60 năm trên trái đất và 8 ngày trên không gian và theo tôi, đó là hai cuộc sống khác biệt nhau i spent 60 ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
1. Sun. /sʌn/. Mặt Trời · 2. Mercury. /ˈmɜːrkjəri/. Sao Thủy · 3. Venus. /'vi:nəs/. Sao Kim · 4. Earth. /ɜːθ/. Trái Đất · 5. Mars. /mɑ:z/. Sao Hỏa · 6. Jupiter. /' ...
Xem chi tiết »
My old English teacher is your aunt? Well, What a small world indeed! / Giáo viên tiếng Anh cũ của tôi là dì của bạn? Chà, quả thật là trái đất tròn mà ...
Xem chi tiết »
Earth is the fifth largest of the planets in the solar system. It's smaller than the four gas giants — Jupiter, Saturn, Uranus and Neptune — but larger than the ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (167) 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · 5. Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao Thổ · 7. Uranus: Sao Thiên Vương · 8. Neptune: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Trái đất Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề trái đất bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu