Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề Trái Đất - SHEC

  • ĐĂNG NHẬP
  • LANGUAGE
    • Tiếng Việt
    • English
  • Hotline: 0901 384 171
  • Tel: (028) 35 173 345

Bài viết

Trang chủ/Vocabulary/Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Trái Đất 23Tháng Năm

Bài viết sẽ giới thiệu bạn một số từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Trái đất. Các bạn lưu về học dần nhé!

Danh từ

crust lớp vỏ trái đất
hydrosphere thủy quyển
mantle lớp dưới vỏ trái đất
core tâm quả đất
continent lục địa
earth trái đất
globe quả địa cầu
ground mặt đất, vùng đất
land đất, đất liền
mountain núi
ocean đại dương
river sông
sea biển cả
soil đất trồng
terra firma đất liền, đất khô ráo
world thế giới
archipelago quần đảo
atoll đảo san hô vòng
island hòn đảo
isle đảo nhỏ
islet đảo nhỏ
key đảo thấp hay đá ngầm
peninsula bán đảo
glen thung lũng hẹp
hemisphere bán cầu
plateau cao nguyên
table vùng cao nguyên
table land vùng cao nguyên
upland vùng cao
valley thung lũng
pole địa cực
south pole nam cực
antarctic nam cực
north pole bắc cực
arctic bắc cực
equator xích đạo
tropic of cancer hạ chí tuyến
tropic of capricorn đông chí tuyến
line of longitude đường kinh tuyết
line of latitude đường vĩ tuyến
tropic zone vùng nhiệt đới
temperate zone vùng ôn đới
frigid zone vùng hàn đới
Greemwich meridian kinh tuyến gốc
Africa châu Phi
America châu Mĩ
Australia châu Úc
Europe châu Âu
alp ngọn núi cao (ở Thụy Sĩ và các nước lân cận)
hill đồi
hillock gò, đồi
hillside sườn đồi
incline sườn
knoll đồi nhỏ, gò
massif khối núi
mount núi
mountain núi non
mountain-range rặng núi liền nhau
pass đèo
peak đỉnh, chóp núi
saddle đèo yên ngựa
scree sườn núi đầy đá nhỏ
shoulder vai núi
slope sườn
spur chóp núi
summit đỉnh, chóp núi
talus, tail (pl.) bờ dốc nghiêng
clearing khu đất phá hoang
field cánh đồng
grassland đồng cỏ
meadow đồng cỏ
pasture đồng cỏ thả súc vật
plain đồng bằng
savanna đồng cỏ lớn, xavan
steppe thảo nguyên
veld thảo nguyên
canyon, canon khe, hẻm núi
cave hang động
cavern hang lớn
chasm hang sâu, vực
dripstone thạch nhũ
earthquake đôộng đất
grotto hang, động nhân tạo
plateau cao nguyên
quake động đất
shake động đất
stalactite thạch nhũ, vú đá
stalagmite măng đá
tremor động đất nhỏ
active voicano núi lửa hoạt động
volcanic cone lòng chảo núi lửa
cinder cứa sắt, bột đá núi lửa
crater miệng núi lửa
dormant volcano núi lửa nằm in
extinct volcano núi lửa tắt
geyser mạch nước phun
lava nham thạch
magma mác ma, chất nhão
rhyolite chất riôlít
subterranean volcano núi lửa ngầm dưới đất
tuff đá từ tro núi lửa
volcanic vein lỗ thoát của núi lửa
volcano núi lửa
desert sa mạc
forest rừng
green woods rừng xanh
jungle rừng già
oasis ốc đảo ở sa mạc
rain forest rừng mưa nhiệt đới
wild rừng, vùng đất hoang
wold vùng đất hoang, truông
woodland vùng rừng
woods rừng

Tính từ

beautiful đẹp
bleak trống trải
bluff có dốc đứng
boundless bao la, bát ngát
craggy / cragged lởm chởm đá, dốc đứng hiểm trở
dormant nằm im, không hoạt động (núi lửa)
even bằng phẳng
extinct tắt (núi lửa)
forested có rừng
grand hùng vĩ
high cao
hilly có đồi
jagged lởm chởm
jaggy lởm chởm
lofty cao ngất
mountainous có núi
rough gồ ghề
rugged gồ ghề
smooth phẳng
steep có dốc đứng
terrestrial thuộc về trái đất
uneven gập ghềnh
wild hoang dã
wonderful tuyệt vời

Tìm kiếm

TAG CLOUD

2002 honda city Danh từ in Uganda for Tính từ Đại từ Động từ

Đăng ký

Chào mừng tới website của chúng tôi. Chúng tôi rất vui mừng khi được bạn quan tâm.

Tài khoản Google Tài khoản Facebook Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập

Đăng nhập

Chào mừng tới website của chúng tôi. Chúng tôi rất vui mừng khi được bạn quan tâm.

Tài khoản Google Tài khoản Facebook Bạn quên mật khẩu? Bạn chưa có tài khoản? ĐĂNG KÝ MỚI

Khôi phục mật khẩu

Vui lòng điền chính xác tên đăng nhập hoặc email đăng ký. Bạn sẽ nhận được email có đường dẫn để tạo mật khẩu mới.

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập

Từ khóa » Trái đất Bằng Tiếng Anh