Trái Nghĩa Của Early - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: early early /'ə:li/
  • tính từ
    • sớm, ban đầu, đầu mùa
      • an early riser: người hay dậy sớm
      • early prunes: mận sớm, mận đầu mùa
    • gần đây
      • at an early date: vào một ngày gần đây
  • phó từ
    • sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
      • to rise early: dậy sớm
      • early in the morning: vào lúc sáng sớm
    • early enough
      • vừa đúng lúc
    • earlier on
      • trước đây
    • early in the list
      • ở đầu danh sách
    • as early as the 19th century
      • ngay từ thế kỷ 19
    • they got up a bit early for you
      • (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi

Some examples of word usage: early

1. I woke up early this morning to go for a run. Tôi đã dậy sớm hôm nay để đi chạy bộ. 2. The early bird catches the worm. Người dậy sớm có quả ngọt. 3. We arrived at the movie theater early to get good seats. Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim sớm để có chỗ ngồi tốt. 4. It's never too early to start saving for retirement. Chưa bao giờ là quá sớm để bắt đầu tiết kiệm cho tuổi nghỉ hưu. 5. She started her career early in life. Cô ấy bắt đầu sự nghiệp sớm trong cuộc đời. 6. The store opens early on weekends. Cửa hàng mở cửa sớm vào cuối tuần. Từ trái nghĩa của early

Phó từ

late

Phó từ

later

Tính từ

later

Tính từ

tardy

Tính từ

future old worn late

Từ đồng nghĩa của early

early Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của earlier than Từ trái nghĩa của earlier times Từ trái nghĩa của earliest Từ trái nghĩa của earliness Từ trái nghĩa của earlobe Từ trái nghĩa của early afternoon Từ trái nghĩa của early aircraft Từ trái nghĩa của early American Từ trái nghĩa của early bird Từ trái nghĩa của early black An early antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with early, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của early

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Early